``` Giúp Tôi được - Dịch sang Tiếng Croatia | Dictaz Dịch


Dịch từ "giúp tôi được" sang Tiếng Croatia

Dịch:

pomoći mi

Cách sử dụng "giúp tôi được" trong câu:

Sao nó lại không giúp tôi được chút xíu nào?
Zašto mi to neće ni najmanje pomoći? - Pitanje.
Hỏi xem họ giúp tôi được không nhé!
Pitaj ih bi li mi pomogli da izađem odavde.
Tôi chỉ muốn biết ông có giúp tôi được không...
Samo sam želio znati da li mi možeš pomoći.
Các anh đọc giúp tôi được ko?
Možeš li da mi procitas ovo?
Mới cách đây 10 giây, ông bảo là không giúp tôi được.
Pre 10 sekundi ste rekli da mi ne mozete pomoci.
Uhm... chị giúp tôi một chút, xử lý chúng giúp tôi được không?
Učini mi jednu uslugu... Možeš li da ti središ to?
Tôi giúp anh, anh giúp tôi, được chứ?
Ja pomažem tebi, ti meni, u redu?
Chúng ta đã mất 45 phút và anh vẫn chưa giúp tôi được gì cả
Nećemo sjediti ovdje 45 minuta čekajući za prokletu preporuku.
tôi đã giúp ông vụ Sara Tancredi, đáng nhẽ ông đã phải giúp tôi được vào khu biệt giam.
Pomogao sam ti sa Sarom Tancredi, a ti si me trebao prebaciti.
Khỉ thật Tammy, cô làm giúp tôi được không?
Pa da ti Boga živoga. Tammy, možeš li me zamijeniti?
Đó là những lời thề đã giúp tôi được như bây giờ.
Moji zavjeti su me učinili čovjekom kakav jesam.
Giúp tôi được như ngày hôm nay.
Pretvorilo me u oružje koje sam danas.
cứ làm ơn giúp tôi được không?
Samo mi sredi još jednu dobru borbu, molim te?
Anh làm thế giúp tôi được không?
MOŽEŠ LI TO URADITI ZA MENE?
Chắc là một trong hai cậu chỉ giúp tôi được chứ?
Možda biste mi mogli pokazati u kojem je pravcu.
Nhưng đống tiền đó của ông cũng chẳng giúp tôi được mấy ở trong tù.
Ali taj tvoj novac mi neće puno značiti u zatvoru.
Anh có thể nhìn vào camera giúp tôi được không?
Biste li mi pogledali u tu kameru?
Anh có thể giúp tôi được không?
Hej, možeš li mi pomoći ovdje?
Kể cả nếu anh nói thật, thì nó cũng không giúp tôi được gì nhiều.
Čak i ako ste iskreni, to mi puno ne pomaže.
Nghe này. Cô bí mật đào bới giúp tôi được chứ?
Možeš li pogledati nešto za mene?
Mở cửa giúp tôi được không?
Možete li otvoriti vrata za mene?
Hơn nữa, những gì tôi mắc phải, cậu không thể giúp tôi được.
Uz ovo što me snašlo, ne možete mi pomoći.
Bà dọn dẹp căn nhà di động giúp tôi được không?
Možete li mi očistiti kamper dok me nema?
Cậu cán qua người Banning giúp tôi được không?
Možeš li ga pregaziti, u moje ime?
Cô làm ơn đưa anh ta vào trạng thái ngủ giúp tôi được không?
Možeš li ga staviti u mod spavanja za mene, molim te?
Brace, ra giúp tôi được không?
Brace, može li doći i pomoći mi?
dùng nó để bọc chân tôi, nhấc tôi lên lần nữa, đưa tôi đến chỗ chiếc xe, và giúp tôi được săn sóc về mặt y tế.
i zamotao mi je oko noge. Zatim me ponovno podigao, otišao sa mnom do vozila i uspio me odvesti do liječnika.
3.2080459594727s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?